中文 Trung Quốc
皷
鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 鼓 [gu3]
皷 鼓 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 鼓[gu3]
皸 皲
皺 皱
皺巴巴 皱巴巴
皺摺 皱摺
皺眉 皱眉
皺眉頭 皱眉头