中文 Trung Quốc
  • 皰疹 繁體中文 tranditional chinese皰疹
  • 疱疹 简体中文 tranditional chinese疱疹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vỉ
  • bọt (chảy nước vỉ)
  • herpes (y học)
皰疹 疱疹 phát âm tiếng Việt:
  • [pao4 zhen3]

Giải thích tiếng Anh
  • blister
  • bleb (watery blister)
  • herpes (medicine)