中文 Trung Quốc
申根
申根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Schengen
申根 申根 phát âm tiếng Việt:
[Shen1 gen1]
Giải thích tiếng Anh
Schengen
申狀 申状
申猴 申猴
申理 申理
申言 申言
申討 申讨
申訴 申诉