中文 Trung Quốc
申猴
申猴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm 9, năm con khỉ (ví dụ như năm 2004)
申猴 申猴 phát âm tiếng Việt:
[shen1 hou2]
Giải thích tiếng Anh
Year 9, year of the Monkey (e.g. 2004)
申理 申理
申申 申申
申言 申言
申訴 申诉
申訴書 申诉书
申說 申说