中文 Trung Quốc
申言
申言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuyên xưng
tuyên bố
申言 申言 phát âm tiếng Việt:
[shen1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to profess
to declare
申討 申讨
申訴 申诉
申訴書 申诉书
申請 申请
申請人 申请人
申請書 申请书