中文 Trung Quốc
  • 申狀 繁體中文 tranditional chinese申狀
  • 申状 简体中文 tranditional chinese申状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trình bày (một tài liệu)
  • để gửi (một đơn khởi kiện)
申狀 申状 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 zhuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to present (a document)
  • to submit (a petition)