中文 Trung Quốc
甲硝唑
甲硝唑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Metronidazole (tác nhân kháng khuẩn)
Flagyl (Mỹ)
甲硝唑 甲硝唑 phát âm tiếng Việt:
[jia3 xiao1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
metronidazole (antibacterial agent)
Flagyl (US)
甲硫氨酸 甲硫氨酸
甲磺磷定 甲磺磷定
甲第 甲第
甲級 甲级
甲級戰犯 甲级战犯
甲紫 甲紫