中文 Trung Quốc
甲硫氨酸
甲硫氨酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Methionin (Met), một acid amin thiết yếu
甲硫氨酸 甲硫氨酸 phát âm tiếng Việt:
[jia3 liu2 an1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
methionine (Met), an essential amino acid
甲磺磷定 甲磺磷定
甲第 甲第
甲等 甲等
甲級戰犯 甲级战犯
甲紫 甲紫
甲肝 甲肝