中文 Trung Quốc
甲磺磷定
甲磺磷定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pralidoxime mesylate
甲磺磷定 甲磺磷定 phát âm tiếng Việt:
[jia3 huang2 lin2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
pralidoxime mesylate
甲第 甲第
甲等 甲等
甲級 甲级
甲紫 甲紫
甲肝 甲肝
甲胄 甲胄