中文 Trung Quốc
甲紫
甲紫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây khổ sâm tím
甲紫 甲紫 phát âm tiếng Việt:
[jia3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
gentian violet
甲肝 甲肝
甲胄 甲胄
甲胺 甲胺
甲苯 甲苯
甲蟲 甲虫
甲蟲車 甲虫车