中文 Trung Quốc
  • 皎潔 繁體中文 tranditional chinese皎潔
  • 皎洁 简体中文 tranditional chinese皎洁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sáng sạch
  • sáng (ánh trăng)
皎潔 皎洁 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • shining clean
  • bright (moonlight)