中文 Trung Quốc
皎白
皎白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng trắng
皎白 皎白 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 bai2]
Giải thích tiếng Anh
bright white
皎皎 皎皎
皎皎者易污 皎皎者易污
皐 皋
皒皒 皒皒
皓 皓
皓白 皓白