中文 Trung Quốc
皎皎
皎皎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng và tươi sáng
皎皎 皎皎 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
clear and bright
皎皎者易污 皎皎者易污
皐 皋
皒 皒
皓 皓
皓白 皓白
皓首 皓首