中文 Trung Quốc
皎皎者易污
皎皎者易污
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đức hạnh dễ dàng thấm. (thành ngữ)
皎皎者易污 皎皎者易污 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 jiao3 zhe3 yi4 wu1]
Giải thích tiếng Anh
Virtue is easily sullied. (idiom)
皐 皋
皒 皒
皒皒 皒皒
皓白 皓白
皓首 皓首
皓首蒼顏 皓首苍颜