中文 Trung Quốc
皌
皌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 開皌|开皌 [kai1 mo4]
皌 皌 phát âm tiếng Việt:
[mo4]
Giải thích tiếng Anh
see 開皌|开皌[kai1 mo4]
皎 皎
皎厲 皎厉
皎月 皎月
皎白 皎白
皎皎 皎皎
皎皎者易污 皎皎者易污