中文 Trung Quốc
皆因
皆因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ đơn giản là bởi vì
Tất cả vì
皆因 皆因 phát âm tiếng Việt:
[jie1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
simply because
all because
皆大歡喜 皆大欢喜
皆大歡喜 皆大欢喜
皆然 皆然
皇 皇
皇上 皇上
皇位 皇位