中文 Trung Quốc
皇位
皇位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu đề của hoàng đế
皇位 皇位 phát âm tiếng Việt:
[huang2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
the title of Emperor
皇儲 皇储
皇冠 皇冠
皇冠上的明珠 皇冠上的明珠
皇冠出版 皇冠出版
皇冠出版集團 皇冠出版集团
皇古 皇古