中文 Trung Quốc
皇上
皇上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng đế
Thưa nữ hoàng đế
Ngài đế quốc
皇上 皇上 phát âm tiếng Việt:
[huang2 shang5]
Giải thích tiếng Anh
the emperor
Your majesty the emperor
His imperial majesty
皇位 皇位
皇儲 皇储
皇冠 皇冠
皇冠假日酒店 皇冠假日酒店
皇冠出版 皇冠出版
皇冠出版集團 皇冠出版集团