中文 Trung Quốc
皆然
皆然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả là cùng một cách (văn học)
皆然 皆然 phát âm tiếng Việt:
[jie1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
to be all the same way (literary)
皇 皇
皇 皇
皇上 皇上
皇儲 皇储
皇冠 皇冠
皇冠上的明珠 皇冠上的明珠