中文 Trung Quốc
白璧無瑕
白璧无瑕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn hảo đạo đức tính toàn vẹn
白璧無瑕 白璧无瑕 phát âm tiếng Việt:
[bai2 bi4 wu2 xia2]
Giải thích tiếng Anh
impeccable moral integrity
白瓷 白瓷
白痢 白痢
白痴 白痴
白白 白白
白皙 白皙
白皮書 白皮书