中文 Trung Quốc
  • 白皮書 繁體中文 tranditional chinese白皮書
  • 白皮书 简体中文 tranditional chinese白皮书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giấy trắng (ví dụ như có những đề xuất về pháp luật mới)
  • sách trắng
白皮書 白皮书 phát âm tiếng Việt:
  • [bai2 pi2 shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • white paper (e.g. containing proposals for new legislation)
  • white book