中文 Trung Quốc
白痴
白痴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
idiocy
thằng ngốc
白痴 白痴 phát âm tiếng Việt:
[bai2 chi1]
Giải thích tiếng Anh
idiocy
idiot
白癜風 白癜风
白白 白白
白皙 白皙
白皮杉醇 白皮杉醇
白皮松 白皮松
白目 白目