中文 Trung Quốc
白白
白白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô ích
để không có mục đích
không có gì
trắng
白白 白白 phát âm tiếng Việt:
[bai2 bai2]
Giải thích tiếng Anh
in vain
to no purpose
for nothing
white
白皙 白皙
白皮書 白皮书
白皮杉醇 白皮杉醇
白目 白目
白相人 白相人
白眉地鶇 白眉地鸫