中文 Trung Quốc
白煤
白煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
antrasít
than đá cứng
trắng than
waterpower
白煤 白煤 phát âm tiếng Việt:
[bai2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
anthracite
hard coal
white coal
waterpower
白熊 白熊
白熱 白热
白熱化 白热化
白熾燈 白炽灯
白狐 白狐
白玄鷗 白玄鸥