中文 Trung Quốc
白狐
白狐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bắc cực fox
白狐 白狐 phát âm tiếng Việt:
[bai2 hu2]
Giải thích tiếng Anh
arctic fox
白玄鷗 白玄鸥
白玉 白玉
白玉 白玉
白班兒 白班儿
白琵鷺 白琵鹭
白璧微瑕 白璧微瑕