中文 Trung Quốc
白熊
白熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấu Bắc cực
gấu trắng
白熊 白熊 phát âm tiếng Việt:
[bai2 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
polar bear
white bear
白熱 白热
白熱化 白热化
白熾 白炽
白狐 白狐
白玄鷗 白玄鸥
白玉 白玉