中文 Trung Quốc
白熾燈
白炽灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợi đốt ánh sáng
白熾燈 白炽灯 phát âm tiếng Việt:
[bai2 chi4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
incandescent light
白狐 白狐
白玄鷗 白玄鸥
白玉 白玉
白玉縣 白玉县
白班兒 白班儿
白琵鷺 白琵鹭