中文 Trung Quốc
白洞
白洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗ trắng (vũ trụ)
白洞 白洞 phát âm tiếng Việt:
[bai2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
white hole (cosmology)
白海 白海
白淨 白净
白湯 白汤
白濁 白浊
白煤 白煤
白熊 白熊