中文 Trung Quốc
  • 白湯 繁體中文 tranditional chinese白湯
  • 白汤 简体中文 tranditional chinese白汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rõ ràng súp
  • canh trắng, cũng gọi là 奶湯|奶汤 [nai3 tang1]
  • đáp decoction của Hoa cúc, cam thảo và một số loại thảo mộc khác
白湯 白汤 phát âm tiếng Việt:
  • [bai2 tang1]

Giải thích tiếng Anh
  • clear soup
  • white broth, also called 奶湯|奶汤[nai3 tang1]
  • decoction of chrysanthemum, liquorice and certain other herbs