中文 Trung Quốc
發送器
发送器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy phát
發送器 发送器 phát âm tiếng Việt:
[fa1 song4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
transmitter
發運 发运
發達 发达
發達國 发达国
發達地區 发达地区
發配 发配
發酒瘋 发酒疯