中文 Trung Quốc
發達地區
发达地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển khu vực
發達地區 发达地区 phát âm tiếng Việt:
[fa1 da2 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
developed area
發配 发配
發酒瘋 发酒疯
發酵 发酵
發電 发电
發電廠 发电厂
發電機 发电机