中文 Trung Quốc
發達國
发达国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia phát triển
發達國 发达国 phát âm tiếng Việt:
[fa1 da2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
developed nation
發達國家 发达国家
發達地區 发达地区
發配 发配
發酵 发酵
發難 发难
發電 发电