中文 Trung Quốc
發運
发运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của hàng hoá) để công văn
lô hàng
vận chuyển
發運 发运 phát âm tiếng Việt:
[fa1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
(of goods) to dispatch
shipment
shipping
發達 发达
發達國 发达国
發達國家 发达国家
發配 发配
發酒瘋 发酒疯
發酵 发酵