中文 Trung Quốc
發行紅利股
发行红利股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vấn đề tiền thưởng (một hình thức thanh toán cổ tức)
發行紅利股 发行红利股 phát âm tiếng Việt:
[fa1 xing2 hong2 li4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
a bonus issue (a form of dividend payment)
發行額 发行额
發表 发表
發表演講 发表演讲
發言 发言
發言中肯 发言中肯
發言人 发言人