中文 Trung Quốc
發表
发表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát hành
để xuất bản
發表 发表 phát âm tiếng Việt:
[fa1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
to issue
to publish
發表演講 发表演讲
發覺 发觉
發言 发言
發言人 发言人
發言權 发言权
發誓 发誓