中文 Trung Quốc
發言中肯
发言中肯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhấn đinh trên đầu (thành ngữ)
發言中肯 发言中肯 phát âm tiếng Việt:
[fa1 yan2 zhong4 ken3]
Giải thích tiếng Anh
to hit the nail on the head (idiom)
發言人 发言人
發言權 发言权
發誓 发誓
發語辭 发语辞
發財 发财
發財致富 发财致富