中文 Trung Quốc
  • 發行額 繁體中文 tranditional chinese發行額
  • 发行额 简体中文 tranditional chinese发行额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lưu thông (định kỳ)
發行額 发行额 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 xing2 e2]

Giải thích tiếng Anh
  • (periodical) circulation