中文 Trung Quốc
發行額
发行额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu thông (định kỳ)
發行額 发行额 phát âm tiếng Việt:
[fa1 xing2 e2]
Giải thích tiếng Anh
(periodical) circulation
發表 发表
發表演講 发表演讲
發覺 发觉
發言中肯 发言中肯
發言人 发言人
發言權 发言权