中文 Trung Quốc
發號施令
发号施令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ông chủ người xung quanh thành phố (thành ngữ)
發號施令 发号施令 phát âm tiếng Việt:
[fa1 hao4 shi1 ling4]
Giải thích tiếng Anh
to boss people around (idiom)
發行 发行
發行人 发行人
發行備忘錄 发行备忘录
發行額 发行额
發表 发表
發表演講 发表演讲