中文 Trung Quốc
發行人
发行人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà xuất bản
công ty phát hành
發行人 发行人 phát âm tiếng Việt:
[fa1 xing2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
publisher
issuer
發行備忘錄 发行备忘录
發行紅利股 发行红利股
發行額 发行额
發表演講 发表演讲
發覺 发觉
發言 发言