中文 Trung Quốc
  • 發薪 繁體中文 tranditional chinese發薪
  • 发薪 简体中文 tranditional chinese发薪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải trả tiền lương hoặc tiền lương
發薪 发薪 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay wages or salary