中文 Trung Quốc
發薪
发薪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải trả tiền lương hoặc tiền lương
發薪 发薪 phát âm tiếng Việt:
[fa1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to pay wages or salary
發薪日 发薪日
發虛 发虚
發號施令 发号施令
發行人 发行人
發行備忘錄 发行备忘录
發行紅利股 发行红利股