中文 Trung Quốc
  • 發福 繁體中文 tranditional chinese發福
  • 发福 简体中文 tranditional chinese发福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt trên trọng lượng
  • để có được chất béo (một dấu hiệu của sự thịnh vượng, do đó, một lời khen)
發福 发福 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to put on weight
  • to get fat (a sign of prosperity, so a compliment)