中文 Trung Quốc
發窘
发窘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy bối rối
disconcerted
xấu hổ
發窘 发窘 phát âm tiếng Việt:
[fa1 jiong3]
Giải thích tiếng Anh
to feel embarrassment
disconcerted
embarrassed
發端 发端
發笑 发笑
發簪 发簪
發紅 发红
發紺 发绀
發給 发给