中文 Trung Quốc
發笑
发笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bung ra cười
cười
發笑 发笑 phát âm tiếng Việt:
[fa1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to burst out laughing
to laugh
發簪 发簪
發粉 发粉
發紅 发红
發給 发给
發聲 发声
發聲器 发声器