中文 Trung Quốc
發簪
发簪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nư
發簪 发簪 phát âm tiếng Việt:
[fa1 zan1]
Giải thích tiếng Anh
hairpin
發粉 发粉
發紅 发红
發紺 发绀
發聲 发声
發聲器 发声器
發聲器官 发声器官