中文 Trung Quốc
  • 發簪 繁體中文 tranditional chinese發簪
  • 发簪 简体中文 tranditional chinese发簪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

發簪 发簪 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 zan1]

Giải thích tiếng Anh
  • hairpin