中文 Trung Quốc
  • 發票 繁體中文 tranditional chinese發票
  • 发票 简体中文 tranditional chinese发票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoá đơn
  • giấy biên nhận hay hóa đơn để mua hàng
發票 发票 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • invoice
  • receipt or bill for purchase