中文 Trung Quốc
  • 癩蛤蟆 繁體中文 tranditional chinese癩蛤蟆
  • 癞蛤蟆 简体中文 tranditional chinese癞蛤蟆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cóc
癩蛤蟆 癞蛤蟆 phát âm tiếng Việt:
  • [lai4 ha2 ma5]

Giải thích tiếng Anh
  • toad