中文 Trung Quốc
  • 癮頭 繁體中文 tranditional chinese癮頭
  • 瘾头 简体中文 tranditional chinese瘾头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ái dục
  • nghiện
癮頭 瘾头 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • craving
  • addiction