中文 Trung Quốc
  • 癭 繁體中文 tranditional chinese
  • 瘿 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bướu giáp
  • Các nhô lên trên cây
癭 瘿 phát âm tiếng Việt:
  • [ying3]

Giải thích tiếng Anh
  • goiter
  • knob on tree