中文 Trung Quốc
癮君子
瘾君子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc phiện eater
người nghiện ma túy
chuỗi hút thuốc
癮君子 瘾君子 phát âm tiếng Việt:
[yin3 jun1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
opium eater
drug addict
chain smoker
癮頭 瘾头
癮頭兒 瘾头儿
癯 癯
癰 痈
癱 瘫
癱子 瘫子