中文 Trung Quốc
  • 癢癢撓 繁體中文 tranditional chinese癢癢撓
  • 痒痒挠 简体中文 tranditional chinese痒痒挠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • backscratcher (được làm từ tre vv)
癢癢撓 痒痒挠 phát âm tiếng Việt:
  • [yang3 yang5 nao2]

Giải thích tiếng Anh
  • backscratcher (made from bamboo etc)